air post
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air post
Phát âm : /'eəmeil/ Cách viết khác : (air_post) /'eəpoust/
+ danh từ
- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air post"
- Những từ có chứa "air post" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt Nhà Hậu Lê yết thị chuyển ngành more...
Lượt xem: 516